Thực đơn
Britain's Next Top Model (mùa 12) Các thí sinh(Tuổi tính từ ngày dự thi)
Thí sinh | Tuổi | Chiều cao | Quê quán | Bị loại ở | Hạng |
---|---|---|---|---|---|
Georgia Mason-Mottram | 18 | 1,77 m (5 ft 9+1⁄2 in) | Surrey | Tập 2 | 12 |
Alisia Grant | 19 | 1,78 m (5 ft 10 in) | Birmingham | Tập 3 | 11 |
Tamsin Hough | 19 | 1,73 m (5 ft 8 in) | Cornwall | Tập 4 | 10 |
Efi Muntoni-Clements | 21 | 1,80 m (5 ft 11 in) | Luân Đôn | Tập 5 | 9 (dừng cuộc thi) |
Shaunagh Slattery | 21 | 1,70 m (5 ft 7 in) | Port Talbot, Wales | Tập 6 | 8 |
Louisa Northcote | 20 | 1,75 m (5 ft 9 in) | Luân Đôn | 7 | |
Martha Miller | 23 | 1,73 m (5 ft 8 in) | Brighton | Tập 7 | 6 (dừng cuộc thi) |
Cirrah Leah Webb | 18 | 1,73 m (5 ft 8 in) | Manchester | Tập 8 | 5 |
Sophia Chawki | 20 | 1,75 m (5 ft 9 in) | Essex | Tập 9 | 4 |
Eleanor Sippings | 19 | 1,73 m (5 ft 8 in) | Colchester | Tập 10 | 3-2 |
Kira MacLean | 23 | 1,75 m (5 ft 9 in) | Nairn, Scotland | ||
Ivy Watson | 22 | 1,78 m (5 ft 10 in) | Lincoln | 1 |
Thực đơn
Britain's Next Top Model (mùa 12) Các thí sinhLiên quan
Britain's Next Top Model (mùa 4) Britain's Next Top Model (mùa 1) Britain's Next Top Model (mùa 5) Britain's Next Top Model (mùa 2) Britain's Next Top Model (mùa 3) Britain's Next Top Model (mùa 6) Britain's Next Top Model Britain's Next Top Model (mùa 11) Britain's Next Top Model (mùa 10) Britain's Next Top Model (mùa 12)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Britain's Next Top Model (mùa 12)